MÁY IN PHUN MÀU ĐA NĂNG CANON PIXMA E560 (IN, SCAN, COPY)
Canon E560 là chiếc máy in phùn màu đa chức năng hiện đại cho khả năng đem lại những bản in chất lượng cao, sắc nét với độ phân giải 4800×1200 dpi. Máy in phun màu CanonPIXMA E560 còn có tính năng scan, copy tiện lợi, đáp ứng nhu cầu công việc đa dạng.Máy in đa năng Canon PIXMA E560 trang bị kết nối không dây, nâng cao khả năng tương tác với các thiết bị khác.
Thiết kế nhỏ và gọn
Máy in phun màu đa chức năng Canon E560 thích hợp dành cho cá nhân, văn phòng vừa và nhỏ. Máy bao gồm 3 tính năng in, scan và copy giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức khi in ấn photo các loại tài liệu trong thời gian ngắn. Đồng thời, máy có thể kết nối với các thiết bị khác qua mạng không dây wifi đáp ứng nhu cầu in ấn của người dùng.
Máy in kết nối không dây tiện lợi
Máy in phun màu Canon E560 là chiếc máy in được tích hợp công nghệ không dây wifi, cho phép người dùng dễ dàng chia sẻ thiết bị thông qua mạng nội bộ, giúp tiết kiệm được thời gian in ấn và sử dụng một cách linh hoạt hơn và tiện dụng hơn.
Printer Canon E560 có thể thực hiện các thao tác in, quét một cách dễ dàng mà không cần kết nối với máy tính qua USB.
Tốc độ in nhanh chóng, độ phân giải cao
Nhờ sử dụng công nghệ in phun tiên tiến mà Canon E560 cho tốc độ in màu tốc độ in màu 1 mặt 5.7ppm, tức khoảng 5.7 trang/ phút, tốc độ in trắng đen 1 mặt 9.9ppm. Tốc độ in của máy khá nhanh nhưng không vì thế mà chất lượng bản in không cao. Bạn sẽ hoàn toàn hài lòng với các bản in với độ phân giải lên đến 4800 x 1200 dpi. Với độ phân giải này bạn sẽ luôn có những bản in sắc nét, sống động.
Tính năng Scan và Copy
Chức năng scan được trang bị cảm biến CIS với độ phân giải 1200 x 2400dpi giúp chụp lại những chi tiết nhỏ nhất của hình gốc và đưa vào bộ xử lý của máy tính để bạn dễ dàng chỉnh sửa.
Đồng thời, tính năng copy có tốc độ khoảng 25 giây/ trang cho chất lượng văn bản cao, không bị nhòe và có thể copy liên tục 20 trang.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY IN CANON E560
COPY |
|
---|---|
Loại máy photocopy | khổ giấy A4 |
Tốc độ copy | Tài liệu: màu: sFCOT / in một mặt: Xấp xỉ 25 giây màu: sESAT / in một mặt: Xấp xỉ 2,5 trang/phút Đen trắng / màu: 1 – 21 trang |
Kích thước copy | A4 / LTR (216 x 297mm) |
IN ẤN |
|
Đầu phun | Tổng số 1.792 vòi phun |
Tốc độ in | Tài liệu: màu ESAT / in một mặt: Xấp xỉ 5,7 trang/phút Tài liệu: đen trắng ESAT / in một mặt: Xấp xỉ 9,9 trang/phút In ảnh cỡ (4 x 6″) PP-201 / in không viền: Xấp xỉ 44 giây |
Độ phân giải | Tối đa: 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc) dpi |
Độ rộng bản in | 203,2mm (8inch), In không viền: 216mm (8,5inch) |
Vùng có thể in | In không viền: Lề trên / dưới / trái / phải: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6″ ,5 x 7″ ,8 x 10″) In có viền: Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) Tự động in hai mặt có viền: Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
Vùng in khuyến nghị | Lề trên: 32,5mm / Lề dưới: 33,5mm |
Căn lề đầu phun | Bằng tay |
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động | Loại giấy: Giấy thường Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR |
QUÉT |
|
Độ phân giải bản quét | 1200 x 2400dpi |
Chiều sâu màu | Thang màu xám: 16bits / 8bits Màu: 48bits / 24bits (RGB mỗi màu 16bits / 8bits ) |
Kích thước tài liệu | A4 / LTR (216 x 297mm) |
Tốc độ Quét | Thang màu xám: 1,2 miligiây/dòng (300dpi) Màu: 3,5 miligiây/dòng (300dpi) Reflective: A4 Colour / 300dpi: Xấp xỉ 14 giây |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″, Khổ bao thư (DL, COM10), Khổ chọn thêm (chiều rộng 89mm – 215,9mm, chiều dài 127mm – 676mm) |
Giấy vào | Giấy thường: A4, A5, B5, LTR=100, LGL=10 Giấy có độ phân giải cao (HR-101N): A4=80 Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101): 4 x 6″=20, A4=10 Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201): 4 x 6″=20, A4=10 Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101): A4=10 Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201): 4 x 6″=20, A4, 8 x 10″=10 Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601): 4 x 6″=20, A4=10 Giấy ảnh Matte (MP-101): 4 x 6″=20, A4=10 Khổ bao thư: European DL / US Com. #10=5 |
Định lượng giấy | Giấy thường: 64-105 g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300 g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM |
|
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista Macintosh: Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau này |
Cổng kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, LAN IEEE 802.11 b/g/n không dây |
An ninh mạng | WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES) |
In từ thiết bị di động | Google Cloud Print: Có sẵn Ứng dụng PIXMA Printing Solutions: Có sẵn |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG |
|
Kích thước | Xấp xỉ 449 x 304 x 152mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 5,4kg |
Yêu cầu về công suất | Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt) Kết nối mạng LAN không dây với máy tính: Xấp xỉ 1,7W Khi TẮT: Xấp xỉ 0,3W Khi đang sao chụp: Kết nối mạng LAN không dây với máy tính Xấp xỉ 16W |
Nguồn điện chuẩn | AC 100 – 240V, 50 / 60Hz |
Cartridge mực | PG-89, CL-99 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.