hp 150a
MÁY IN LASER MÀU HP COLOR150A
HP 150A là một máy in laser màu đơn sắc của hãng HP (Hewlett-Packard). Đây là một máy in giá rẻ với tốc độ in nhanh và khả năng in ấn chất lượng cao. Máy in laser màu HP Color laser 150A có thể in được tài liệu đen trắng và màu, với độ phân giải in tối đa là 600 x 600 dpi.
Thiết kế đẹp mắt, vượt trội
Máy in HP Color Laser 150a được thiết kế hướng đến sự tối giản, dòng máy in laser màu HP mới tạo ấn tượng bởi kích thước nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng ở bất kỳ không gian nào.
Printer HP 150A dễ sử dụng, với khay giấy tối đa chứa được 150 tờ giấy. Nó cũng có khả năng in 2 mặt thủ công, giúp tiết kiệm giấy và thời gian in ấn.
In ấn nhanh chóng, bảo đảm tiến độ làm việc
Không chỉ tập trung vào thiết kế gọn nhẹ, HP Color Laser 150a còn sở hữu tốc độ in ấn tượng lên đến 18 trang/phút (bản in đen) và 4 trang/ phút (bản in màu), giúp người dùng đảm bảo tiến độ làm việc hiệu quả.
Với độ phân giải 600 x 600 dpi mang đến khả năng hiển thị tốt từ từ ngữ đến hình ảnh, chi tiết rõ nét, đẹp mắt. Với bảng điều khiển trực quan, máy in laser màu này giúp SMB dễ dàng in ấn với những thao tác đơn giản.
Khay nạp giấy lớn, dễ dàng đổ mực
Máy in HP Color Laser 150a được trang bị khay giấy tối đa lên đến 150 tờ và khay giấy ra 50 tờ giúp bạn tiết kiệm thời gian nạp giấy cũng như không gian làm việc, tăng hiệu suất in và giảm thiểu thời gian chờ đợi.
Máy in Laser màu HP Color Laser 150a in ngay với hộp mực được cài đặt sẵn. Dễ dàng bơm mực in hoặc thay thế hộp mực HP 119 với chi phí cực thấp so với các dòng máy in laser màu khác. Bảo vệ dữ liệu và dễ dàng quản lý các thiết bị với một bộ tính năng bảo mật và quản lý cần thiết.
Nếu bạn đang tìm kiếm một máy in laser màu đơn sắc giá rẻ với chất lượng tốt, thì HP 150A là một sự lựa chọn đáng cân nhắc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY IN LASER MÀU HP COLOR 150A
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4) | Bình thường: Lên đến 18 trang/phút |
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4) | Tối đa 4 ppm |
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) | Đen: Nhanh 12,4 giây |
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) | Đen: Nhanh đến 13 giây (15 phút) |
TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, SẴN SÀNG) | Màu: Chỉ 25,3 giây |
TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, NGỦ) | Màu: Nhanh đến 26 giây (15 phút) |
CÔNG NGHỆ ĐỘ PHÂN GIẢI IN | ReCP |
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4) | Tối đa 20.000 trang [7] Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP Laser hoặc HP Color Laser khác, cho phép vận hành máy in và máy in đa năng một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết. |
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG |
100 đến 500 |
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ | 400 MHz |
NGÔN NGỮ IN | SPL |
MÀN HÌNH | LED |
HỘP MỰC THAY THẾ | Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A) Hộp mực Laser chính hãng HP 119A (Mực đen ~1.000, Mực màu ~700 trang theo tiêu chuẩn in của hãng) Trống W1120A HP 120A Original Laser Imaging Drum (~ 16.000 trang theo tiêu chuẩn in của hãng.) Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. |
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG | Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; Được Mopria™ chứng nhận; In qua Wi-Fi® Direct [5] |
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY | Không |
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN |
Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao |
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU | Windows 7 trở lên, bộ xử lý Intel® Pentium® IV 1 GHz 32/64-bit trở lên, RAM 1 GB, HDD 16 GB |
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH | Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server |
HỆ ĐIỀU HÀNH (GHI CHÚ ĐƯỢC HỖ TRỢ) | Windows 7 trở lên |
BỘ NHỚ | 64 MB |
BỘ NHỚ, TỐI ĐA | 64 MB |
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN | Ngăn giấy ra 50 tờ |
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN | Khay nạp giấy 150 tờ |
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ) | Lên đến 50 tờ |
IN HAI MẶT |
Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển) |
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA | Khay1: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio 216 x 340; Khay2: Không được hỗ trợ; Trình In Hai mặt Tự động Tùy chọn: Không được hỗ trợ |
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA | 76 x 148,5 đến 216 x 356 mm |
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA | Giấy trơn, Giấy nhẹ, Giấy nặng, Giấy cực nặng, Giấy màu, Giấy in sẵn, Tái chế, Nhãn, Phiếu, Giấy Bóng |
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ | 60 đến 220 g/m² |
NGUỒN | Điện áp đầu vào 110 V: 110 đến 127 VAC, 50/60 Hz và điện áp đầu vào 220 V: 220 đến 240 VAC, 50/60 Hz |
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN | Đang in: 282 W, Chế độ Sẵn sàng: 27 W, Chế độ Ngủ: 1,0 W, Tắt Thủ công: 0,2 W, Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công: 0,2 W |
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG | CECP |
TUÂN THỦ BLUE ANGEL | Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng |
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG | 10 đến 30°C |
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG | 20 đến 70% RH (không ngưng tụ) |
KÍCH THƯỚC (R X S X C) | 382 x 309 x 211,5 mm [2] Kích thước thay đổi theo cấu hình |
KÍCH THƯỚC TỐI ĐA (R X S X C) | 382 x 397,8 x 274,4 mm [2] Kích thước thay đổi theo cấu hình |
TRỌNG LƯỢNG |
10,04 kg Trọng lượng thay đổi theo cấu hình |
TRỌNG LƯỢNG GÓI HÀNG | 12,52 kg |
KÈM THEO CÁP | 1 cáp USB nối máy tính với máy in (Châu Á Thái Bình Dương) |
BẢO HÀNH | Bảo hành phần cứng giới hạn trong 1 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.