CANON MF3010 MÁY IN LASER ĐEN TRẮNG ĐA CHỨC NĂNG (IN, SCAN, COPY)
Máy in Canon ImageClass MF3010AE cho phép bạn sử dụng in, scan, copy tiện lợi, đây là những tính năng rất cần thiết trong công việc văn phòng. Máy in đa năng Canon MF3010 có khả năng hoạt động mạnh mẽ, đáp ứng được nhu cầu công việc bận rộn. Máy in Canon sử dụng kết nối USB 2.0 tốc độ cao và phổ biến hiện nay.
Yêu cầu bảo dưỡng tối thiểu
Canon imageCLASS MF3010 sử dụng hộp mực in 325 (cartridge 325), cartridge mực của Canon thiết kế tích hợp trống mực cảm quang.
Thiết bị làm sạch và khoang chứa mực nhằm tiết kiệm chi phí và thay thế ống mực một cách dễ dàng.
Canon MF3010 thiết kế hiện đại
Máy in Laser Canon MF3010 có thiết kế cứng cáp, nhỏ gọn, trang nhã và hiện đại.
Phù hợp với không gian văn phòng giúp bạn dễ dàng bố trí trong không gian làm việc. Bảng điều khiển trên máy thân thiện với màn hình LCD hiển thị rõ ràng.
Công nghệ sấy theo nhu cầu
Máy in laser Canon MF3010 sử dụng công nghệ sấy theo nhu cầu độc quyền của hãng Canon.
Truyền nhiệt trực tiếp tới công cụ tỏa nhiệt bằng sứ, vì thế sẽ giảm thời gian làm nóng máy tới mức tối thiểu bằng không và có thể tiến hành thao tác in bản đầu tiên nhanh chóng.
Đa tính năng tiện lợi
Máy in laser Canon MF3010 có khả năng in, scan, copy tiện lợi, đáp ứng được nhu cầu công việc đa dạng, tiết kiệm được diện tích và chi phí khi không phải mua nhiều máy.
Tốc độ hoạt động cao
Máy in Canon ImageClass MF3010AE có tốc độ in lên đến 18 trang/phút, có thể đáp ứng tốt khối lượng công việc nhiều ở các văn phòng công ty.
Khay chứa giấy lớn
Máy in laser trắng đen Canon MF3010AE với thiết kế khay chứa giấy lên tới 150 tờ giúp người dùng dễ dàng sử dụng mà không lo hết giấy khi đang sử dụng.
Chất lượng in đẹp
Chất lượng bản in đẹp giúp bạn nâng cao hiệu quả công việc đồng thời tiết kiệm chi phí tối đa sản phẩm sẽ là sự lựa chọn mà bạn không thể bỏ qua nếu đang tìm kiếm một chiếc một chiếc máy in cỡ nhỏ chất lượng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY IN CANON MF3010
Copy |
||
Loại máy photocopy | Máy photocopy laze đơn sắc | |
Tốc độ copy | Có thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR) | |
Độ phân giải bản copy | Chế độ ưu tiên tốc độ: | 600 x 400dpi |
Chế độ ưu tiên độ phân giải: | 600 x 600dpi | |
Tông màu | 256 mức màu | |
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) | 10 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) | 2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy) 0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in) |
|
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) | 12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR) | |
Nguồn cấp giấy | Giấy cassette 150 tờ | |
Trọng lượng giấy | 60 đến 163g/m2 (cassette) | |
Ra giấy | 100 tờ (giấy ra úp mặt) | |
Zoom | 50 – 200% dung sai 10% | |
Kích thước copy | Mặt phẳng: | Có thể lên tới cỡ A4 / LTR |
Các tính năng copy | 2 trong 1, copy cỡ thẻ ID | |
Bộ nhớ copy | 64MB (chia sẻ) | |
In |
||
Loại máy in | Máy in laze đơn sắc | |
Tốc độ in | Có thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR) | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR) | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Độ phân giải bản in | Có thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi | |
Bộ nhớ in | 64MB (chia sẻ) | |
Quét |
||
Loại đèn quét | CIS | |
Độ phân giải bản quét | Quang học: | Có thể lên tới 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường: | Có thể lên tới 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu | 24-bit | |
Kích thước tài liệu | Mặt phẳng: | Có thể lên tới cỡ A4 |
Tính tương thích | TWAIN, WIA | |
Định dạng file xuất | Win: | PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP |
Mac: | PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG | |
Pull Scan | Có, USB | |
Quét vào máy tính | Không | |
Giao diện / Phần mềm |
||
Giao diện tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao | |
Chức năng USB | In, quét | |
Hệ điều hành | Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit) Mac® OSX, Linux |
|
Các thông số kỹ thuật chung |
||
Màn hình LCD | Màn hình LED 7 segment (1 con số) | |
Kích thước (W x D x H) |
372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette) | |
372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette) | ||
Trọng lượng | w/CRG: | 8,2kg |
w/o CRG: | 7,6kg | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: | 960W |
Trong quá trình vận hành: | 450W | |
Khi ở chế độ chờ: | 2,5W | |
Khi ở chế độ nghỉ chờ: | Xấp xỉ 1,4W | |
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) | 0,6kWh/W | |
Cartridge mực | Cartridge 325 (1.600 trang) (cartridge đi kèm theo máy 700 trang) |
|
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 8.000 trang |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.