MÁY IN CANON LASER TRẮNG ĐEN ĐA CHỨC NĂNG MF266DN
Máy In Laser Canon MF 266DN là loại máy in laser trắng đen đa chức năng, tích hợp 4 trong 1 sẽ là người bạn đồng hành lí tưởng của bạn. Với cơ chế in đảo mặt được tích hợp, chiếc máy in Canon MF266DN đa chức năng sẽ giúp bạn nâng cao hiệu suất làm việc, tiết kiệm giấy sử dụng và in ấn thuận tiện hơn.
Ngoài ra, máy in Canon MF266Dn còn tích hợp thêm khay nạp bản gốc tự động ADF. Cho phép người dùng có thể Scan hay Copy một tập tài liệu liên tục đến 35 tờ giúp xử lý công việc hiệu quả và nhanh chóng.
In/scan từ thiết bị di động
Với máy in Canon MF266Dn giờ đây bạn có thể thoải mái in ảnh và tài liệu từ các thiết bị di động hoặc gửi ảnh quét tới các thiết bị di động của bạn.
Nhờ các ứng dụng in từ thiết bị di động như: Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service.
Bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt.
Máy in Canon MF266Dn được trang bị một màn hình điều khiển mới tích hợp không giới hạn với thân máy. Cách bố trí hợp thời trang, thân thiện với người sử dụng giúp bạn vận hành thiết bị một cách dễ dàng.
In đảo mặt tự động
Máy in Canon MF266Dn đa chức năng in ấn rất hiệu quả nhờ động cơ in đảo mặt tự động tích hợp trong máy. Bạn sẽ tiết kiệm thời gian, giấy in và bảo vệ môi trường với những bản in 2 mặt tự động.
Máy In Laser Canon MF 266dn kết nối mạng Lan
Máy in Canon MF266Dn với kết nối mạng Lan có dây, giúp người dùng kết nối dễ dàng, thuận tiện hơn. Giúp các nhóm làm việc có thể sử dụng chung thiết bị thông qua mạng Lan văn phòng để tiết kiệm chi phí đầu tư.
Khay nạp giấy tự động 35 tờ
Máy in Canon MF266Dn đa chức năng tích hợp khay nạp giấy tự động ADF. Cho phép thực hiện sao chép, quét một tập tài liệu đến 35 tờ liên tục tự động.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY IN LASER CANON MF 266DN
Model | MF266DN |
In |
|
Phương pháp in | In tia laser đen trắng |
Tốc độ in |
|
A4 | 28 ppm |
Letter | 30 ppm |
Độ phân giải bản in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh | 1.200 x 1.200 dpi (eq.) |
2.400 (eq.) x 600 dpi | |
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) | 15 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
|
A4 | Xấp xỉ 5.2 giây |
Letter | Xấp xỉ 5.1 giây |
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) | 1.6 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II LT, PCL |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal |
Lề in | 5mm – trên, dưới, trái, phải (Envelope: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, In Tiết kiệm Mực |
Sao chép |
|
A4 | 28 ppm |
Letter | 30 ppm |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); trên mặt kính |
|
A4 | Xấp xỉ 8.2 giây |
Letter | Xấp xỉ 8.0 giây |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); từ khay nạp tự động |
|
A4 | Xấp xỉ 11.0 giây |
Letter | Xấp xỉ 10.8 giây |
Số lượng bản sao chép tối đa | Lên đến 999 bản sao |
Tăng / giảm tỉ lệ | 25 – 400% với biên độ 1% |
Tính năng sao chép | Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chép ID Card, sao chép Passport |
Quét |
|
Độ phân giải quang học | Lên tới 600 x 600 dpi |
Bộ cài tăng cường | Lên tới 9,600 x 9,600 dpi |
Loại Quét | Cảm biến điểm tiếp xúc màu |
Kích thước quét tối đa |
|
Mặt kính phẳng | Lên tới 215.9 x 297 mm |
Khay nạp | Lên tới 215.9 x 355.6 mm |
Tốc độ quét |
|
Mặt kính phẳng | 2.6 giây hoặc ít hơn |
Khay nạp tự động | Quét một mặt: 7.3 trang/phút |
Độ sâu bản màu | 24-bit |
Quét kéo | Có thông qua USB và mạng |
Quét đẩy (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utility | Có thông qua USB và mạng |
Quét đến đám mây | MF Scan Utility |
Bộ cài quét tương thích | TWAIN, WIA |
Gửi | |
Phương thức Gửi | SMB, Email (SMTP, POP3) |
Chế độ màu | Đầy đủ màu, Xám, Đen trắng |
Độ phân giải quét | 300 x 300 dpi |
Định dạng file | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF |
Fax | |
Tốc độ modem | Lên tới 33.6Kbps (Lên tới 3 giây/trang) |
Độ phân giải fax | Lên tới 200 x 400 dpi |
Phương thức nén | MH, MR, MMR |
Dung lượng bộ nhớ | Lên tới 256 trang |
Quay số bằng phím tắt | Lên tới 104 số |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ | Tối đa 103 số / Tối đa 50 địa chỉ nhận trong một nhóm |
Quay số liên tục | Tối đa 114 địa chỉ nhận |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại, trả lời điện thoại, nhận fax bằng tay |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu với bộ nhớ lưu trữ flash) |
Fax hai mặt | Có (Khi nhận) |
Tính năng Fax | Chuyển tiếp fax, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax |
Xử lý giấy | |
Khay nạp giấy tự động (ADF) | 35 tờ (80g/m²) |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal |
(Tối thiểu 127 x 140 mm lên tới tối đa 215.9 x 355.6 mm) | |
Nạp giấy (dựa trên giấy 80g/m²) |
|
Khay tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 1 tờ |
Năng suất nạp giấy tối đa | 251 tờ |
Khay ra giấy | 100 tờ (mặt úp xuống) |
Kích cỡ giấy |
|
Khay tiêu chuẩn | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm lên tới tối đa 215.9 x 355.6 mm) | |
Khay đa năng | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm lên tới tối đa 215.9 x 355.6 mm) | |
Loại giấy hỗ trợ | Plain, Heavy, Recycled, Label, Envelope |
Trọng lượng giấy |
|
ADF | 50 tới 105 g/m² |
Khay tiêu chuẩn | 60 tới 163 g/m² |
Khay đa năng | 60 tới 163 g/m² |
Giao diện chuẩn | |
Có dây | USB 2.0 tốc độ cao |
10/100 Base-T Ethernet | |
Kết nối giao thức mạng |
|
In | LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét | SMB, Email, WSD-Scan (IPv4, IPv6) |
TCP/IP Application Services | Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP |
Bảo mật mạng |
|
Có dây | IP/Mac Address Filtering, TLS Encrypted Communication, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, SMTP Authentication, POP Authentication before SMTP |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.8.5 & up, Linux |
Phần mềm đi kèm | Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, Toner Status |
Thông số chung |
|
Bộ nhớ máy | 256 MB |
Hiển thị LCD | Màn hình LCD cảm ứng đen trắng 6 dòng |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 405 x 375 mm |
Trọng lượng | 12.4 kg |
Điện năng tiêu thụ |
|
Tối đa | 1,180 W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 340 W |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 5.7 W |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 0.8 W |
(Kết nối USB / LAN Có dây) | |
Mức ồn |
|
Khi hoạt động | Mức nén âm: 54 dB |
Công suất âm: 6.5 B | |
Ở chế độ chờ | Mức nén âm: Không nghe được |
Công suất âm: Không nghe được | |
Môi trường hoạt động |
|
Nhiệt độ | 10°C tới 30°C |
Độ ẩm | 20% tới 80% RH (không ngưng tụ) |
Điện năng yêu cầu | 220-240VAC (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge Mực | |
Mực (tiêu chuẩn) | Cartridge 051: 1,700 trang (theo máy: 1,700 trang) |
Mực (cao) | Cartridge 051H: 4,100 trang |
Trống mực | Trống mực 051: 23,000 trang |
Lượng in tối đa tháng | 30,000 trang |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.