mf271dn
MÁY IN CANON MF271DN GIẢI PHÁP IN ẤN TUYỆT VỜI CHO DOANH NGHIỆP CỦA BẠN
Canon MF271DN là một máy in laser đa chức năng đen trắng của Canon, lý tưởng cho môi trường văn phòng. Với thiết kế nhỏ gọn và tinh tế, máy tích hợp màn hình LCD đen trắng 5 dòng. Các phím chức năng giúp người dùng dễ dàng thao tác, cài đặt và sử dụng. Máy in Canon MF271DN cung cấp ba tính năng chính: Copy, In 2 mặt tự động và scan màu. Hỗ trợ hiệu quả cho hầu hết các công việc văn phòng với chi phí đầu tư thấp.
Ngoài ra, Canon MF271DN hỗ trợ kết nối cổng USB 2.0, kết nối mạng LAN qua chuẩn RJ45. Và kết nối với điện thoại thông qua các ứng dụng. Như Canon PRINT Business, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service và Microsoft Universal Print.
Tiết kiệm thời gian và tiền bạc với máy in Canon MF271DN
Bạn đang tìm kiếm một máy in đa chức năng đáng tin cậy cho văn phòng? Hãy cân nhắc Canon MF271DN. Với thiết kế nhỏ gọn và tinh tế, máy in này không chỉ giúp bạn tiết kiệm không gian mà còn mang lại nhiều lợi ích khác:
- Giao diện thân thiện: Màn hình LCD đen trắng 5 dòng và các phím chức năng linh hoạt. Giúp bạn dễ dàng tùy chỉnh, cài đặt và sử dụng máy.
- Kết nối mạng Lan: Máy in Canon MF271DN cho phép chia sẻ việc in/scan giữa các người dùng trong cùng một mạng văn phòng thông qua cổng RJ45.
- In/scan từ thiết bị di động: Bạn có thể in ảnh, tài liệu từ điện thoại qua các ứng dụng. Như Canon PRINT Business, Apple AirPrint, và Microsoft Universal Print.
- In 2 mặt tự động: Tính năng in 2 mặt tự động giúp tiết kiệm thời gian, giấy in và bảo vệ môi trường.
Bảo mật và hiệu suất vượt trội
Canon MF271DN không chỉ là một máy in thông thường. Nó còn được trang bị các tính năng bảo mật và hiệu suất đáng kể:
- Tiết kiệm điện năng: Chế độ Energy Saver giúp máy tiết kiệm điện năng và được chứng nhận ENERGY STAR.
- Bảo vệ dữ liệu: Máy hỗ trợ mã hóa dữ liệu liên lạc bằng giao thức TLS 1.3 và giám sát tính toàn vẹn của hệ thống khi khởi động.
Với Canon MF271DN, bạn không chỉ có một máy in đa chức năng mà còn là một đối tác đáng tin cậy cho công việc hàng ngày.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Printing Method | Monochrome Laser Beam Printing |
Print Speed *1 | |
A4 | 29 ppm |
Letter | 30 ppm |
2-Sided | 18 ppm (A4) / 19 ppm (Letter) |
Print Resolution | 600 x 600 dpi |
Print Quality with Image Refinement Technology | 2,400 (equivalent) x 600 dpi |
Warm-Up Time (From Power On) | 7.5 sec |
First Print Out Time (FPOT) *1 (Approx.) |
|
A4 | 5.4 sec |
Recovery Time (From Sleep Mode) | 3.2 sec |
Print Language | UFR II |
Auto Duplex Print | Yes |
Print Margins | Top/Bottom/Left/Right margin: 5 mm Top/Bottom/Left/Right margin: 10 mm (Envelope) |
Copy
Copy Speed *1 | |
A4 | 29 ppm |
Copy Resolution | 600 × 600 dpi |
First Copy Out Time (FCOT) (Approx.) Platen Glass |
|
A4 | 7.6 sec |
Maximum Number of Copies | Up to 999 copies |
Reduce/Enlargement | 25 – 400% in 1% increments |
Copy Features | Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy, Passport Copy |
Scan
Scan Resolution | |
Optical | Up to 600 x 600 dpi |
Driver Enhanced | Up to 9,600 x 9,600 dpi |
Scan Type | Colour Contact Image Sensor |
Maximum Scan Size | |
Platen Glass | Up to 216 x 297 mm |
Scan Speed *2 | |
Platen Glass | 3.5 sec or less |
Colour Depth | 24-bit |
Pull Scan | Yes, USB and Network |
Push Scan (Scan To PC) with MF Scan Utility | Yes, USB and Network |
Scan To Cloud | MF Scan Utility |
Scan Driver Compatibility | TWAIN, WIA |
Paper Handling
Input Tray Capacity (Plain Paper, 80 g/m²) |
|
Standard | |
Paper Tray | 150 sheets |
Output Tray Capacity (Plain Paper, 75 g/m²) |
100 sheets |
Media Size | |
Paper Tray | A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (Min. 76 x 127 mm to Max. 216 x 356 mm) |
2-Sided Printing | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Custom (min. 210 x 279 mm to max. 216 x 356 mm) |
Media Type | Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope |
Media Weight | |
Paper Tray | 60 – 163 g/m² |
Connectivity & Software
Standard Interfaces | |
Wired | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX |
Network Protocol | |
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) | |
TCP/IP Application Services | Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Management | SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP |
Network Security | |
Wired | IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3 |
Mobile Solution | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print |
Compatible Operating Systems*3 | Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS |
Software Included | Printer Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status |
General
Device Memory | 256 MB |
Display | 5-Line LCD |
Power Requirements | AC 220 – 240 V, 50/60 Hz |
Power Consumption (Approx.) | |
Operation | 530 W (max. 1,300 W) |
Standby | 5.8 W |
Sleep | 1.0 W |
Operating Environment | |
Temperature | 10 – 30°C |
Humidity | 20 – 80% RH (no condensation) |
Monthly Duty Cycle*4 | 20,000 pages |
Dimensions (W x D x H) (Approx.) | 372 x 320 x 271 mm |
Weight*5 (Approx.) | 8.5 kg |
Toner Cartridge*6 | |
Standard | Cartridge 071: 1,200 pages (bundled: 700 pages) |
High | Cartridge 071H : 2,500 pages |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.