Canon 264dw
MÁY IN LASER TRẮNG ĐEN ĐA CHỨC NĂNG CANON MF264DW – CHÍNH HÃNG
Máy in laser Canon MF264dw đa chức năng có thiết kế nhỏ gọn, trang nhã giúp bạn dễ dàng bố trí trong không gian làm việc. Với nhiều tính năng được tích hợp, tốc độ in cao, chất lượng bản in đẹp, khay nạp giấy tự động và kết nối đa dạng sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả công việc đồng thời tiết kiệm chi phí tối đa.
Kết nối không dây Wifi
Canon 264dw hỗ trợ kết nối không dây, cho phép người dùng kết nối với máy in thông qua mạng không dây của bạn mà không cần tới dây cáp.
Với chế độ thiết lập Wifi bảo mật (WPS), người dùng sẽ không cần phải ghi nhớ tên hoặc mật khẩu đăng nhập mà chỉ cần chạm nút WPS trên máy và nút WPS trên router để hoàn thành kết nối và sử dụng máy in.
Màn hình LCD cảm ứng
Canon MF264dw có màn hình cảm ứng đơn sắc 6 dòng rất nhạy và dễ sử dụng.
Người dùng có thể tùy chỉnh giao diện màn hình bằng cách đưa các chức năng thường xuyên sử dụng lên trước để dễ dàng thao tác.
Đa chức năng
Máy in Canon MF264dwvới thiết kế nhỏ gọn tinh tế, tiết kiệm diện tích không gian cho văn phòng bạn.
Printer canon MF264dw tích hợp đầy đủ chức năng để photo, in, in 2 mặt tự động, scan, fax giúp bạn xử lý hầu hết các công việc trong văn phòng.
Phím một chạm
Canon MF264dw cho phép người dùng thực hiện các tác vụ thường xuyên bằng phím một chạm, dễ dàng nhanh chóng truy cập vào các tác vụ thường sử dụng, đẩy nhanh tiến độ công việc.
Kết nối trực tiếp
Máy in laser Canon MF264dw hỗ trợ kết nối Access Point, cho phép máy tính và các thiết bị di động dễ dàng kết nối trực tiếp đến máy in, không cần thông qua router.
Khay nạp giấy tự động
Máy in laser Canon MF264dw trang bị khay nạp giấy tự động dung lượng 35 tờ (ADF).
Cho phép thực hiện sao chép, quét hoặc fax tài liệu có hai mặt giấy dễ dàng và thuận tiện cho người sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY IN LASER CANON 264DW
IN |
|
Phương pháp in | In laser đen trắng, in 2 mặt tự động |
Tốc độ in (A4) | 23ppm |
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200 dpi (tương đương) |
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) | 13.5 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
SAO CHÉP |
|
Tốc độ sao chép (A4) | 23ppm |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600 dpi |
QUÉT |
|
Loại quét | Cảm biến điểm tiếp xúc màu |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi (quang học); 9600 x 9600 dpi (hỗ trợ trên driver) |
Tốc độ quét | 3.0 giây/tờ (Đen trắng); 4.0 giây/tờ (màu) |
FAX |
|
Tốc độ modem | 33.6Kbps |
Độ phân giải fax | Lên tới 200 x 400 dpi |
Dung lượng bộ nhớ | Lên tới 256 trang |
KHAY NẠP GIẤY |
|
Khay nạp giấy tự động (ADF) | 35 tờ (80g/m²) |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (tối thiểu 105 x 148 mm lên tới tối đa 216 x 356 mm) |
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m²) | 100 trang (giấy úp) |
Trọng lượng giấy | 60 đến 163g/m² |
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư. |
KẾT NỐI |
|
Có dây (Wire) | USB 2.0; 10/100 Base – T Ethernet |
Không dây (Wireless) | Wifi 802.11b/g/n (Chế độ hạ tầng, Thiết lập WPS, Kết nối trực tiếp), Wi-Fi Direct Connection |
THÔNG SỐ CHUNG |
|
Bộ nhớ máy | 256MB |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD cảm ứng đen trắng 6 dòng |
Kích thước (W x D x H ) | 390 x 371 x 360mm (Khay nạp giấy đóng) 390 x 441 x 360mm (Khay nạp giấy mở) |
Trọng lượng | Khoảng 11.5kg (không có cartridge) Khoảng 12.4kg (có cartridge) |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa 1,120W hoặc ít hơn |
Điện năng yêu cầu | AC 220 – 240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz) |
Lượng in tối đa tháng | 250 – 2500 trang |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.