MÁY IN LASER TRẮNG ĐEN ĐA CANON LBP 913W – CHÍNH HÃNG
Máy in Canon LBP 913W là loại máy in laser trắng đen có thiết kế khá nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian nhưng vẫn có hiệu suất hoạt động cao, đồng thời còn tiết kiệm năng lượng. LBP 913w được tích hợp tính năng in qua mạng không dây (WiFi), giúp bạn kết nối thuận tiện. Đồng thời máy còn hỗ trợ in từ điện thoại smartphone, máy tính bảng, bằng các ứng dụng Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print, Apple AirPrint, Mopria® Print Service.
Kết nối không dây Wifi tiện lợi
Máy in Canon MF913W tích hợp sẵn tính năng in ấn qua mạng không dây WiFi giúp bạn kết nối in ấn thuận tiện và dễ dàng.
Nhờ tính năng này văn phòng cơ quan bạn có thể dùng chung thiết bị, tùy chọn vị trí đặt máy mà không cần phụ thuộc khoảng cách giữa máy in và máy tính.
Máy in cũng có kèm chế độ Access Point, cho phép kết nối dễ dàng tới các thiết bị di động mà không cần tới router mạng.
In nhiều hơn
Phù hợp với những người có nhu cầu in ấn số lượng lớn, máy in LBP913w đi kèm với 3 cartridges mực. Đảm bảo in được tới 7,500 trang, với độ phủ 5% khi sử dụng mực in Canon Cartridge 050, Drum 050.
Màn hình LCD 5 dòng
Màn hình LCD 5 dòng trực quan được tích hợp trên máy in hỗ trợ thiết lập các cấu hình máy in dễ dàng. Đồng thời hiển thị nhanh chóng các thông tin về mực, giấy… tiện lợi cho việc quản lý và bảo trị thiết bị.
Ứng dụng miễn phí
Ứng dụng miễn phí Printer Buying Guide gói gọn tất cả các tác vụ in tài liệu, hình ảnh, trang web và email tiện dụng cho người dùng.
Tiết kiệm điện năng
Máy in laser đen trắng Canon LBP 913W thân thiện với môi trường và dễ sử dụng, tiêu thụ điện năng thấp với chức năng tiết kiệm điện của nó. Tính năng chuyển máy sang chế độ nghỉ khi không dùng đến nhưng máy vẫn có thể tự động nhận dữ liệu và in.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY IN CANON LBP 913W
IN ẤN |
|
---|---|
Phương pháp in | In laser trắng đen |
Tốc độ in | A4: 22 ppm Letter: 23 ppm |
Độ phân giải | 600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 2,400 (eq.) × 600 dpi |
Thời gian in bản đầu tiên | A4: Xấp xỉ 6.5 giây Letter: Xấp xỉ 6.3 giây |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
Lề in | 5mm – trên, dưới, phải và trái (Envelope: 10mm) |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Khổ giấy | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm tới tối đa 215.9 x 355.6 mm) |
Giấy vào | 150 tờ |
Giấy ra | 100 tờ (mặt úp xuống) |
Định lượng giấy | 60 tới 163 g/m2 |
Loại giấy | Plain, Heavy, Recycled, Label (A4 / Letter), Envelope |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM |
|
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.8.5 & up *1, Linux *1 |
Cổng kết nối | USB 2.0 tốc độ cao Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) |
An ninh mạng | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP) Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6), TLS SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP |
In từ thiết bị di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài đặt máy in, Tình trạng mực |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG |
|
Màn hình điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng |
Bộ nhớ | 256 MB |
Kích thước | 376 x 291 x 222 mm |
Trọng lượng | 5.1 kg |
Yêu cầu về công suất | Tối đa: 900 W hoặc ít hơn Trung bình (khi hoạt động): Xấp xỉ 300 W Trung bình (chế độ chờ): Xấp xỉ 2.7 W Trung bình (chế độ ngủ): Xấp xỉ 0.4 W (Wi-Fi) / Xấp xỉ 0.7 W (USB) |
Nguồn điện chuẩn | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge mực | Toner Cartridge 050: 2,500 trang (đi kèm máy: 2,500 trang x 3) Trống mực: Drum Cartridge 050: 10,000 trang |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 20,000 trang |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.