máy in phun màu epson l6170
MÁY IN PHUN MÀU EPSON L6170 CHÍNH HÃNG, GIÁ TỐT
Máy in epson Epson L6170 với đầu ra có độ phân giải đến 4800 dpi có cơ chế chống nhòe và cho những hình ảnh sắc nét nhất. Hỗ trợ kết nối không dây có thể truy cập vào thiết bị di động để in ấn dễ dàng. Wifi Derect cho phép kết nối tối đa 4 thiết bị với máy in mà không cần bộ định tuyến. Máy in có tốc độ in 15ipm để in tiêu chuẩn và hỗ trợ in hai mặt tự động với tốc độ lên đến 6,5ipm, giúp tiết kiệm tới 50% chi phí giấy.
Với thiết kế bình mực chống tràn, được niêm phong để đảm bảo độ tinh khiết của mực, đầu tiếp mực thông minh ngăn không tràn mực khi đổ
.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY IN PHUN MÀU EPSON L6170
Model | L6170 |
Printer Type | Print, Scan, Copy with ADF |
Printer |
|
Printing Technology | PrecisionCore Printhead |
Nozzle Configuration | 400 nozzles Black, 128 nozzles per colour (Cyan, Magenta, Yellow |
Maximum Resolution | 4800 x 1200 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) |
Minimum Ink Droplet | 3.3 pl |
Automatic 2-sided printing | Yes (up to A4) |
Draft Text – Memo, A4 (Black/ Color) Print Speed | Up to 33 ppm / 20 ppm |
ISO 24734, A4 (Black/Color) | Simplex: Up to 15 ipm / 8.0 ipm, Duplex: 6.5 ipm / 4.5 ipm |
Copy |
|
Copy Speed | Simplex: Up to 11 ipm / 5.5 ipm |
Copy Quality | Normal / Best quality |
Maximum Copies from Standalone | 99 copies |
Maximum Copy Resolution | 600 x 1200 dpi |
Maximum Copy Size | A4, Letter |
Scan |
|
Scanner Type | Flatbed colour image scanner |
Sensor Type | CIS |
Optical Resolution | 1200 x 2400 dpi |
Scan Speed | 12 sec (mono), 27 sec (color) |
ADF Function |
|
Support Paper Thickness | 64-95 g/m2 |
Paper Capacity | 30 pages (75 g/m2) |
Paper handling |
|
Number of Paper Trays | 1 (Paper Cassette) |
Input Capacity | 150 sheets, A4 Plain Paper (80 g/m2) 20 sheets, Premium Glossy Photo Paper |
Output Capacity | 30 sheets, A4 Plain Paper 20 sheets, Premium Glossy Photo Paper |
Print Margin | 0 mm top, left, right, bottom via custom settings in printer driver (except plain paper) |
Interface |
|
USB | USB 2.0 |
Network | Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct |
Network Protocol | TCP/IPv4, TCP/IPv6, LPD, IPP, PORT9100, WSD |
General |
|
LCD Screen | 2.4 inch Colour LCD |
Rated Voltage | 220 – 240 VAC (50/60Hz) |
Power Consumption | 12W |
Dimensions | 375 x 347 x 231 mm |
Weight | 6.7kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.