MÁY IN LASER CANON LBP122DW SỰ LỰA CHỌN HOÀN HẢO CHO VĂN PHÒNG HIỆN ĐẠI
Máy in Canon LBP122DW không chỉ là một thiết bị in ấn đen trắng thông thường. Nó là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hiện đại và tiện ích. Với khả năng in nhanh chóng và chất lượng cao, Canon LBP122DW là lựa chọn lý tưởng cho mọi văn phòng. Hỗ trợ khổ giấy A4 và A5, máy in này đáp ứng nhu cầu in ấn đa dạng của bạn. Tính năng in đảo mặt tự động giúp tiết kiệm giấy và thời gian. Cổng USB, LAN và kết nối WIFI mang lại sự linh hoạt tối đa trong việc in từ các thiết bị khác nhau.
Sử dụng cartridge mực 071 hoặc 071H, Canon LBP122DW đảm bảo số lượng trang in lớn. Phù hợp với mọi nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp. Với chu kỳ in hàng tháng đến 20.000 trang, máy in Canon imageCLASS LBP122DW là đối tác đáng tin cậy. Chọn imageCLASS LBP122DW, chọn sự chuyên nghiệp và hiệu quả, đồng hành cùng bạn trong mọi công việc.
Thiết Kế Hiện Đại và Tối Giản
Máy in Canon LBP122DW thiết kế hiện đại, tối giản dù bạn đặt nó trên bàn làm việc, kệ sách, hay góc bàn chật hẹp. Canon LBP122DW luôn phù hợp với không gian làm việc của bạn. Trọng lượng chỉ 6kg, máy in này dễ dàng di chuyển, mang lại sự linh hoạt tối đa. Với khả năng in hai mặt tự động, Canon imageCLASS LBP122DW giúp tiết kiệm giấy và chi phí. Đồng thời bảo vệ môi trường.
Tốc Độ và Hiệu Quả In Ấn của Canon LBP122DW
Tốc độ in lên đến 29 trang/phút cho khổ A4 và 30 trang/phút cho khổ Letter. Khay giấy 150 tờ, tương thích nhiều loại giấy, từ A4 đến A6, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn. Màn hình LCD 5 inch sắc nét và phím điều hướng tiện lợi giúp thiết lập cài đặt nhanh chóng. Mực in Canon 071 đảm bảo chất lượng bản in sắc nét, rõ ràng, là lựa chọn lý tưởng cho mọi doanh nghiệp vừa và nhỏ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY IN
IN
Phương pháp in | In chùm tia laser đơn sắc |
Tốc độ in |
|
A4 | 29 trang/phút |
Thư | 30 trang/phút |
2 mặt | 18 trang/phút (A4) / 19 trang/phút (Thư) |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh | 2.400 (tương đương) x 600 dpi |
Thời gian khởi động (Từ khi bật nguồn) | 7,5 giây |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) *1 (Xấp xỉ) |
|
A4 | 5,4 giây |
Thời gian phục hồi (Từ chế độ ngủ) | 3,2 giây trở xuống |
Ngôn ngữ in | UFR II |
In hai mặt tự động | Đúng |
Lề in | Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 5 mm Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 10 mm (Phong bì) |
XỬ LÝ GIẤY
Dung lượng khay nạp giấy vào (Giấy thường, 80 g/m 2 ) |
|
Tiêu chuẩn |
|
Khay giấy | 150 tờ |
Dung lượng khay đầu ra (Giấy thường, 75 g/m 2 ) | 100 tờ |
Kích thước phương tiện |
|
Khay giấy | A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Phong bì (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (tối thiểu 76 x 127) mm đến tối đa 216 x 356 mm) |
In 2 mặt | A4, Legal, Letter, Foolscap, Legal Ấn Độ |
Loại phương tiện | Giấy thường, giấy tái chế, nhãn, bưu thiếp, phong bì |
Trọng lượng phương tiện |
|
Khay giấy | 60 – 163 g/ m2 |
In 2 mặt | 60 – 105 g/ m2 |
KẾT NỐI & PHẦN MỀM
Giao diện chuẩn |
|
Có dây | USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Chế độ cơ sở hạ tầng, WPS, Kết nối trực tiếp) |
Giao thức mạng |
|
In | LPD, RAW, WSD-In (IPv4, IPv6) |
An ninh mạng |
|
Có dây | Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3 |
Không dây | Chế độ cơ sở hạ tầng: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES) Chế độ điểm truy cập: WPA2-PSK ( AES) |
Giải pháp di động | Canon PRINT Business, Dịch vụ in Canon, Apple® AirPrint®, Dịch vụ in Mopria®, Microsoft Universal Print |
Hệ điều hành tương thích *2 | Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS |
Bao gồm phần mềm | Trình điều khiển máy in, Trạng thái mực |
TỔNG QUANG
Bộ nhớ thiết bị | 256MB |
Trưng bày | LCD 5 dòng |
Yêu cầu về nguồn điện | AC 220 – 240V, 50/60Hz |
Mức tiêu thụ điện năng (Xấp xỉ) | |
Hoạt động | 530 W (tối đa 1.300 W) |
Đứng gần | 3,5W |
Ngủ | 1.0W |
Môi trường hoạt động |
|
Nhiệt độ | 10 – 30°C |
Độ ẩm | 20 – 80% RH (không ngưng tụ) |
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng *3 | 20.000 trang |
Kích thước (W x D x H) (Xấp xỉ) | 356x283x213mm |
Trọng lượng *4 (Xấp xỉ) | 6,0 kg |
Hộp mực *5 |
|
Tiêu chuẩn | Hộp mực 071: 1.200 trang (Theo bộ: 700 trang) |
Cao | Hộp mực 071H : 2.500 trang |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.